Có 2 kết quả:
胸胁 xiōng xié ㄒㄩㄥ ㄒㄧㄝˊ • 胸脅 xiōng xié ㄒㄩㄥ ㄒㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chest and hypochondrium
(2) upper part of the body
(2) upper part of the body
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chest and hypochondrium
(2) upper part of the body
(2) upper part of the body
Bình luận 0